Bước tới nội dung

paléoasiatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

paléoasiatique

  1. (Langues paléoasiatiques) (ngôn ngữ học) ngôn ngữ cổ á.

Tham khảo

[sửa]