Bước tới nội dung

palot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palot
/pa.lɔ/
palots
/pa.lɔ/

palot

  1. Cái xuổng, cái xẻng (để bới cá trong cát... ).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]