Bước tới nội dung

panaméen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.me.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panaméen
/pa.na.me.ɛ̃/
panaméen
/pa.na.me.ɛ̃/
Giống cái panaméen
/pa.na.me.ɛ̃/
panaméen
/pa.na.me.ɛ̃/

panaméen /pa.na.me.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Pa-na-ma.

Tham khảo

[sửa]