panaméen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.na.me.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | panaméen /pa.na.me.ɛ̃/ |
panaméen /pa.na.me.ɛ̃/ |
Giống cái | panaméen /pa.na.me.ɛ̃/ |
panaméen /pa.na.me.ɛ̃/ |
panaméen /pa.na.me.ɛ̃/
- (Thuộc) Pa-na-ma.
Tham khảo
[sửa]- "panaméen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)