Bước tới nội dung

pancréatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.kʁe.a.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pancréatique
/pɑ̃.kʁe.a.tik/
pancréatiques
/pɑ̃.kʁe.a.tik/
Giống cái pancréatique
/pɑ̃.kʁe.a.tik/
pancréatiques
/pɑ̃.kʁe.a.tik/

pancréatique /pɑ̃.kʁe.a.tik/

  1. Xem pancréas
    Suc pancréatique — dịch tụy

Tham khảo

[sửa]