panh ịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. bánh ịt, một loại bánh cúng ngày tết của người Thái.

Tham khảo[sửa]

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An