Bước tới nội dung

pantelåner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít pantelåner pantelåneren
Số nhiều pantelånere pantelånerne

Danh từ

[sửa]

pantelåner

  1. Người cho vay mượn có cầm thế.

Xem thêm

[sửa]