pantelåner
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pantelåner | pantelåneren |
Số nhiều | pantelånere | pantelånerne |
Danh từ
[sửa]pantelåner gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pantelåner | pantelåneren |
Số nhiều | pantelånere | pantelånerne |
pantelåner gđ