låner
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | låner | låneren |
Số nhiều | lånere | lånerne |
låner gđ
- Người mượn, người vay mượn.
- Bibliotekets lånere kan være med å bestemme hvilke bøker som skal kjøpes inn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) pantelåner: Người cho vay mượn có cầm thế.
Tham khảo
[sửa]- "låner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)