pantelant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃t.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pantelant /pɑ̃t.lɑ̃/ |
pantelants /pɑ̃t.lɑ̃/ |
Giống cái | pantelante /pɑ̃t.lɑ̃t/ |
pantelantes /pɑ̃t.lɑ̃t/ |
pantelant /pɑ̃t.lɑ̃/
- Hổn hển.
- Être pantelant de terreur — thở hổn hển vì hoảng sợ
- Phập phồng.
- Chair pantelante — thịt còn phập phồng (của con vật mới bị giết)
- (Nghĩa bóng) Nghẹn ngào; xốn xang.
- Cœur pantelant — lòng xốn xang
Tham khảo
[sửa]- "pantelant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)