parachever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ʁaʃ.ve/

Ngoại động từ[sửa]

parachever ngoại động từ /pa.ʁaʃ.ve/

  1. Hoàn thiện.
    Parachever un travail — hoàn thiện một công việc

Tham khảo[sửa]