Bước tới nội dung

parader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.de/

Nội động từ

[sửa]

parader nội động từ /pa.ʁa.de/

  1. (Thân mật) Xênh xang.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Thao diễn.
    Faire parader des troupes — cho bộ đội thao diễn

Tham khảo

[sửa]