paradoxal
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pa.ʁa.dɔk.sal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | paradoxal /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxaux /pa.ʁa.dɔk.sɔ/ |
| Giống cái | paradoxale /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxales /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxal /pa.ʁa.dɔk.sal/
- Ngược đời.
- Esprit paradoxal — đầu óc ngược đời
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paradoxal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)