Bước tới nội dung

paradoxal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.dɔk.sal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paradoxal
/pa.ʁa.dɔk.sal/
paradoxaux
/pa.ʁa.dɔk.sɔ/
Giống cái paradoxale
/pa.ʁa.dɔk.sal/
paradoxales
/pa.ʁa.dɔk.sal/

paradoxal /pa.ʁa.dɔk.sal/

  1. Ngược đời.
    Esprit paradoxal — đầu óc ngược đời

Tham khảo

[sửa]