Bước tới nội dung

paralittérature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

paralittérature gc

  1. Cận văn học (gồm khoa học viễn tưởng, tiểu thuyết trinh thám... ).

Tham khảo

[sửa]