parametric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]parametric
- (Toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến.
- parametric equation — phương trình tham số
- parametric problem — bài toán tham số
Tham khảo
[sửa]- "parametric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)