Bước tới nội dung

parametric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
parametric

Tính từ

[sửa]

parametric

  1. (Toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến.
    parametric equation — phương trình tham số
    parametric problem — bài toán tham số

Tham khảo

[sửa]