paramilitaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paramilitaire /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/ |
paramilitaires /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/ |
Giống cái | paramilitaire /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/ |
paramilitaires /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/ |
paramilitaire /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/
- Bán quân sự.
- Formations paramilitaires — những tổ chức bán quân sự
Tham khảo
[sửa]- "paramilitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)