Bước tới nội dung

paramilitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paramilitaire
/pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/
paramilitaires
/pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/
Giống cái paramilitaire
/pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/
paramilitaires
/pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/

paramilitaire /pa.ʁa.mi.li.tɛʁ/

  1. Bán quân sự.
    Formations paramilitaires — những tổ chức bán quân sự

Tham khảo

[sửa]