Bước tới nội dung

parapher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

parapher ngoại động từ /pa.ʁa.fe/

  1. Ký tắt.
    Parapher les ratures d’un acte — ký tắt vào những chỗ gạch bỏ trong một chứng thư

Tham khảo

[sửa]