Bước tới nội dung

parasismique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

parasismique

  1. Chống động đất, chống địa chấn.
    Immeubles construits selon les normes parasismiques — nhà cửa xây dựng theo các quy tắc chống động đất

Tham khảo

[sửa]