Bước tới nội dung

parbleu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.blø/

Thán từ

[sửa]

parbleu /paʁ.blø/

  1. Tất nhiên!
    Venez-vous avec moi? -Parbleu — anh có đi với tôi không? -tất nhiên!

Tham khảo

[sửa]