parcellisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]parcellisation gc
- Sự phân đoạn.
- Parcellisation du travail sur les chaînes de construction d’automobiles — sự phân đoạn công việc trong dây chuyền chế tạo ô tô
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "parcellisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)