parcheminé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ʃǝ.mi.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parcheminé /paʁ.ʃǝ.mi.ne/ |
parcheminés /paʁ.ʃǝ.mi.ne/ |
Giống cái | parcheminée /paʁ.ʃǝ.mi.ne/ |
parcheminées /paʁ.ʃǝ.mi.ne/ |
parcheminé /paʁ.ʃǝ.mi.ne/
Tham khảo
[sửa]- "parcheminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)