Bước tới nội dung

parcheminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.ʃǝ.mi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parcheminé
/paʁ.ʃǝ.mi.ne/
parcheminés
/paʁ.ʃǝ.mi.ne/
Giống cái parcheminée
/paʁ.ʃǝ.mi.ne/
parcheminées
/paʁ.ʃǝ.mi.ne/

parcheminé /paʁ.ʃǝ.mi.ne/

  1. Như giấy da.

Tham khảo

[sửa]