Bước tới nội dung

parigot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁi.ɡɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parigot
/pa.ʁi.ɡɔ/
parigots
/pa.ʁi.ɡɔ/
Giống cái parigote
/pa.ʁi.ɡɔt/
parigotes
/pa.ʁi.ɡɔt/

parigot /pa.ʁi.ɡɔ/

  1. (Thân mật) Như parisien.
    Accent parigot — giọng Pa-ri

Tham khảo

[sửa]