Bước tới nội dung

parlamentarios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

parlamentarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của parlamentario

Danh từ

[sửa]

parlamentarios  sn

  1. Dạng số nhiều của parlamentario.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /par.la.menˈtaː.ri.oːs/, [pärɫ̪ämɛn̪ˈt̪äːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /par.la.menˈta.ri.os/, [pärlämen̪ˈt̪äːrios]

Tính từ

[sửa]

parlamentāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của parlamentārius

Danh từ

[sửa]

parlamentāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của parlamentārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /paɾlamenˈtaɾjos/ [paɾ.la.mẽn̪ˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: par‧la‧men‧ta‧rios

Tính từ

[sửa]

parlamentarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của parlamentario

Danh từ

[sửa]

parlamentarios  sn

  1. Dạng số nhiều của parlamentario.