parlamentarios
Giao diện
Tiếng Galicia
[sửa]Tính từ
parlamentarios gđ sn
Danh từ
parlamentarios gđ sn
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /par.la.menˈtaː.ri.oːs/, [pärɫ̪ämɛn̪ˈt̪äːrioːs̠]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /par.la.menˈta.ri.os/, [pärlämen̪ˈt̪äːrios]
Tính từ
parlamentāriōs
- Dạng đối cách giống đực số nhiều của parlamentārius
Danh từ
parlamentāriōs
- Dạng đối cách giống đực số nhiều của parlamentārius
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
Tính từ
parlamentarios
- Dạng giống đực số nhiều của parlamentario
Danh từ
parlamentarios gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Galicia
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Galicia
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Galicia
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ 6 âm tiết tiếng Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latinh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ 5 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/aɾjos
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/aɾjos/5 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha