Bước tới nội dung

passionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

passionner ngoại động từ /pa.sjɔ.ne/

  1. Làm say mê.
    Passionner les lecteurs — làm say mê độc giả
  2. Làm cho sôi nổi.
    Passionner une discussion — làm cho cuộc bàn cãi sôi nổi lên

Tham khảo

[sửa]