Bước tới nội dung

pasteurien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pasteurien

  1. (Thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ.
    Doctrines pasteuriennes — học thuyết Pa xtơ

Tham khảo

[sửa]