pasteurien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]pasteurien
- (Thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ.
- Doctrines pasteuriennes — học thuyết Pa xtơ
Tham khảo
[sửa]- "pasteurien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pasteurien