pasteuriser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pas.tœ.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
pasteuriser ngoại động từ /pas.tœ.ʁi.ze/
- Tiệt trùng (thức ăn lỏng theo phương pháp Pa-xtơ).
Tham khảo[sửa]
- "pasteuriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)