Bước tới nội dung

pathologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pathologique
/pa.tɔ.lɔ.ʒik/
pathologiques
/pa.tɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái pathologique
/pa.tɔ.lɔ.ʒik/
pathologiques
/pa.tɔ.lɔ.ʒik/

pathologique /pa.tɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem pathologie
    Anatomie pathologique — giải phẫu bệnh học
  2. (Thuộc) Bệnh.
    Cas pathologique — ca bệnh

Tham khảo

[sửa]