patibulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ti.by.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patibulaire /pa.ti.by.lɛʁ/ |
patibulaires /pa.ti.by.lɛʁ/ |
Giống cái | patibulaire /pa.ti.by.lɛʁ/ |
patibulaires /pa.ti.by.lɛʁ/ |
patibulaire /pa.ti.by.lɛʁ/
- (Thuộc) Giá treo cổ.
- mine patibulaire; air patibulaire — vẻ đáng treo cổ, vẻ tướng cướp
Tham khảo
[sửa]- "patibulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)