patriarcalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]patriarcalement
- Theo kiểu gia trưởng.
- Thuần phác.
- Vivre patrircalement — sống thuần phác
Tham khảo
[sửa]- "patriarcalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
patriarcalement