patté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pattée
/pa.te/
pattée
/pa.te/
Giống cái pattée
/pa.te/
pattée
/pa.te/

patté

  1. Choạc ra (hình chữ thập ở huy hiệu).

Tham khảo[sửa]