pavlovien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.vlɔ.vjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pavlovien /pa.vlɔ.vjɛ̃/ |
pavloviens /pa.vlɔ.vjɛ̃/ |
Giống cái | pavlovienne /pa.vlɔ.vjɛn/ |
pavloviennes /pa.vlɔ.vjɛn/ |
pavlovien /pa.vlɔ.vjɛ̃/
- (Thuộc) Páp-lốp.
- Réflexologie pavlovienne — phản xạ học Páp-lốp
Tham khảo
[sửa]- "pavlovien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)