Bước tới nội dung

pectique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pectique

  1. (Sinh vật học; hóa học) Pectic.
    Composés pectiques — hợp chất pectic

Tham khảo

[sửa]