Bước tới nội dung

pectic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

pectic /ˈpɛk.tɪk/

  1. (Hoá học) Pectic.
    pectic acid — axit pectic

Tham khảo

[sửa]