peindre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]peindre ngoại động từ /pɛ̃dʁ/
- Vẽ.
- Peindre un paysage — vẽ phong cảnh
- Quét sơn, sơn.
- Peindre une porte — sơn cửa
- Miêu tả.
- Peindre un état d’âme — miêu tả một tâm trạng
- être fait à peindre — đẹp lắm
Tham khảo
[sửa]- "peindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)