Bước tới nội dung

peint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực peint
/pɛ̃/
peints
/pɛ̃/
Giống cái peinte
/pɛ̃t/
peintes
/pɛ̃t/

peint /pɛ̃/

  1. Vẽ.
  2. Sơn.
    Porte peinte — cửa sơn
  3. Đánh phấn bự (phụ nữ).
    Papier peint — giấy màu (để phủ tường)
    toile peinte — vải hoa

Tham khảo

[sửa]