peinturer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]peinturer ngoại động từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tô màu sặc sỡ.
- Vẽ nhăng nhít, vẽ nguệch ngoạc.
Tham khảo
[sửa]- "peinturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peinturer ngoại động từ