Bước tới nội dung

penché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực penché
/pɑ̃.ʃe/
penchés
/pɑ̃.ʃe/
Giống cái penchée
/pɑ̃.ʃe/
penchées
/pɑ̃.ʃe/

penché /pɑ̃.ʃe/

  1. Nghiêng.
    Tête penchée — đầu nghiêng
    Une écriture penchée — chữ viết nghiêng
    airs penchés — (thân mật) dáng vẻ trầm tư

Tham khảo

[sửa]