Bước tới nội dung

pendouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.du.je/

Nội động từ

[sửa]

pendouiller nội động từ /pɑ̃.du.je/

  1. (Thân mật) Lòng thòng.
    Avoir une mèche qui pendouille devant les yeux — có một món tóc lòng thòng trước mắt

Tham khảo

[sửa]