penki
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
penkì
gđ
chủ cách
biến trọng âm thứ 4
(
gc
peñkios
)
Năm
(5).
biến cách “penki”
giống đực
giống cái
chủ cách
penkì
peñkios
thuộc cách
penkių̃
penkių̃
vị cách
penkíems
penkióms
nghiệp cách
penkiùs
penkiàs
cụ cách
penkiaĩs
penkiomìs
ư cách
penkiuosè
penkiosè
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Số
Mục từ có biến cách
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Français
Magyar
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Кыргызча
Limburgs
Lietuvių
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Gagana Samoa
Shqip
Svenska
Türkçe
Татарча / tatarça
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文