pensif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pensif /pɑ̃.sif/ |
pensifs /pɑ̃.sif/ |
Giống cái | pensive /pɑ̃.siv/ |
pensifs /pɑ̃.sif/ |
pensif /pɑ̃.sif/
- Ngẫm nghĩ.
- Air pensif — vẻ ngẫm nghĩ
Tham khảo
[sửa]- "pensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)