Bước tới nội dung

pensif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pensif
/pɑ̃.sif/
pensifs
/pɑ̃.sif/
Giống cái pensive
/pɑ̃.siv/
pensifs
/pɑ̃.sif/

pensif /pɑ̃.sif/

  1. Ngẫm nghĩ.
    Air pensif — vẻ ngẫm nghĩ

Tham khảo

[sửa]