Bước tới nội dung

pensle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å pensle
Hiện tại chỉ ngôi pensler
Quá khứ pensla, penslet
Động tính từ quá khứ pensla, penslet
Động tính từ hiện tại

pensle

  1. Dùng bút lông, bút vẽ, cọ sơn.
    Hun penslet neglelakken på neglene.

Tham khảo

[sửa]