bút
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓut˧˥ | ɓṵk˩˧ | ɓuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓut˩˩ | ɓṵt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]bút
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/63/M%E1%BB%99t_h%E1%BB%99p_b%C3%BAt.jpg/250px-M%E1%BB%99t_h%E1%BB%99p_b%C3%BAt.jpg)
Tham khảo
[sửa]- "bút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)