pere
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
pere
- Cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con).
- Alexandre Dumas pere — Alexandre Dumas cha
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pere”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Puyuma
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]pere