Bước tới nội dung

perfectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.fɛk.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

perfectionner ngoại động từ /pɛʁ.fɛk.sjɔ.ne/

  1. Hoàn thiện; cải tiến.
    Perfectionner une technique — cải tiến một kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]