Bước tới nội dung

perlier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perlière
/pɛʁ.ljɛʁ/
perlières
/pɛʁ.ljɛʁ/
Giống cái perlière
/pɛʁ.ljɛʁ/
perlières
/pɛʁ.ljɛʁ/

perlier

  1. Xem perle
    Industrie perlière — công nghiệp hại trai
    Huître perlière — con trai ngọc

Tham khảo

[sửa]