perlier
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perlière /pɛʁ.ljɛʁ/ |
perlières /pɛʁ.ljɛʁ/ |
Giống cái | perlière /pɛʁ.ljɛʁ/ |
perlières /pɛʁ.ljɛʁ/ |
perlier
- Xem perle
- Industrie perlière — công nghiệp hại trai
- Huître perlière — con trai ngọc
Tham khảo[sửa]
- "perlier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)