perle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perle /pɛʁl/ |
perles /pɛʁl/ |
perle gc /pɛʁl/
- Ngọc trai, hạt trai.
- Hột cườm.
- (Văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng.
- Les perles d’une jolie bouche — những răng trắng trong một miệng xinh
- Giọt lóng lánh.
- Des perles de rosée — những giọt nước lóng lánh
- Người tuyệt, vật quý.
- La perle des maris — ông chồng tuyệt
- Cet ouvrage est une perle — tác phẩm ấy là một vậy quý
- (Thân mật) Lỗi buồn cười.
- Laisser échapper des perles — để sót nhiều lỗi buồn cười
- enfiler des perles — xem enfiler
- gris perle — màu ngọc trai
- jeter des perles aux cochons (aux pourceaux) — đặt ngọc vào tay phàm
Tham khảo
[sửa]- "perle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | perle | perla, perlen |
Số nhiều | perler | perlene |
perle gđc
- Hạt trai, hạt ngọc trai.
- Perler dannes i muslinger.
- som perler på en snor — Ngay hàng thẳng lối.
- å kaste perler for svin — Hoài cành mai cho cú đậu.
- Người rất tốt, chỗ rất đẹp, vật rất quí.
- Denne boken er en perle.
- Lillesand er Sørlandets perle.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "perle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)