Bước tới nội dung

persifler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.si.fle/

Ngoại động từ

[sửa]

persifler ngoại động từ /pɛʁ.si.fle/

  1. (Văn học) Chế giễu.

Tham khảo

[sửa]