personlighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | personlighet | personligheta, personligheten |
Số nhiều | personligheter | personlighetene |
personlighet gđc
Tham khảo
[sửa]- "personlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)