Bước tới nội dung

perspicace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.spi.kas/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perspicace
/pɛʁ.spi.kas/
perspicaces
/pɛʁ.spi.kas/
Giống cái perspicace
/pɛʁ.spi.kas/
perspicaces
/pɛʁ.spi.kas/

perspicace /pɛʁ.spi.kas/

  1. Sáng suốt.
    Esprit perspicace — trí óc sáng suốt

Tham khảo

[sửa]