pertinemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.ti.na.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

pertinemment /pɛʁ.ti.na.mɑ̃/

  1. (Một cách) Thích đáng.
    Parler pertinemment — nói một cách thích đáng
    savoir pertinemment quelque chose — biết chính xác việc gì, biết rõ ràng việc gì

Tham khảo[sửa]