pertinemment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.ti.na.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]pertinemment /pɛʁ.ti.na.mɑ̃/
- (Một cách) Thích đáng.
- Parler pertinemment — nói một cách thích đáng
- savoir pertinemment quelque chose — biết chính xác việc gì, biết rõ ràng việc gì
Tham khảo
[sửa]- "pertinemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)