Bước tới nội dung

pestilentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pestilentiel
/pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/
pestilentiels
/pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/
Giống cái pestilentielle
/pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/
pestilentielles
/pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/

pestilentiel /pɛs.ti.lɑ̃.sjɛl/

  1. Hôi thối.
    Air pestilentiel — không khí hôi thối
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như bệnh dịch hạch.

Tham khảo

[sửa]