Bước tới nội dung

phénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phénique
/fe.nik/
phénique
/fe.nik/
Giống cái phénique
/fe.nik/
phénique
/fe.nik/

phénique /fe.nik/

  1. (Acide phénique) (hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) như phénol.

Tham khảo

[sửa]